Nếu bạn muốn có thể làm chủ và chinh phục Tiếng Anh một cách nhanh nhất. Hãy bỏ túi ngay các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ sau của KISS English. Đảm 100% bạn có thể học Tiếng Anh nhanh hơn.
Tiếng Anh hiện đang là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới. Chính vì thế việc biết Tiếng Anh không chỉ mang lại cho bạn lợi thế cao trên con đường sự nghiệp mà nó còn mở ra cánh cửa lớn về hội nhập, giao thoa và văn hóa. Tuy nhiên, để có thể làm chủ và chinh phục Tiếng Anh một cách nhanh chóng thì việc nắm vững các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ là điều hết sức cần thiết. Vậy các cấu trúc này gồm những gì? Hãy để KISS English bật mí cho bạn qua bài viết sau.
Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Cấu trúc câu trong Tiếng Anh có thể rất đơn giản, nhưng cũng có thể rất phức tạp. Ví dụ như hai câu sau:
- I sleep (Tôi ngủ);
- We are busy preparing for our exam (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi);
Khi đọc 2 câu trên có lẽ bạn đã nhận ra một điều, cả hai câu đều bắt buộc phải có chủ ngữ và động từ, rêng câu 2 có thêm các thành phần phát triển câu. Chính vì thế, để khái quát chung nhất, bạn chỉ cần ghi nhớ cấu trúc câu sau trong Tiếng Anh: “ Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Các thông tin nền”. Trong đó:
- Chủ ngữ có thể là người/vật những chủ thể thực hiện hành động;
- Động từ là từ biểu hiện hành động đó đóng vai trò làm vị ngữ trong câu và đứng sau chủ ngữ;
- Tân ngữ là một vị ngữ trong câu có vai trò chỉ người/vật bị hành động tác động vào;
- Các thông tin nền là những thông tin khác có liên quan đến hành động: nơi chốn, cách thức, lý do… được bổ sung vào câu sau vị ngữ;
Các Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ

Khi học Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để có thể nói trôi chảy và nghe dễ dàng hơn thì việc nắm chắc cấu trúc ngữ pháp là điều hết sức cần thiết. Bởi hầu hết các câu trong Tiếng Anh thường xoay quay các cấu trúc chính và phát triển ý dựa trên nó. Do đó, để việc học Tiếng Anh trở nên đơn giản hơn bạn cần lưu ý đến những cấu trúc câu sau:
- “S + V” đây là loại cấu trúc hay được sử dụng trong văn nói nhất hiện nay. Ví dụ: I ran. (Tôi chạy);
- “S + V + O” – I love apples. (Tôi thích táo);
- “S + V + O + Adv” Lam kicks the ball hard. (Lâm đá mạnh vào quả bóng);
- “S + V + Adv”. The woman eats slowly. (Người phụ nữ ăn chậm chạp);
- “S + V + Adj”. She looks pretty. (Cô ấy trông thật xinh);
- “S + be + N”. They are brothers. (Họ là anh em);
- “S + be + Adj”. She was hungry. (Cô ấy đói bụng);
- “S + be + Adv”. The pen is nowhere. (Cái bút mất tích rồi);
- “V (+ O)”. Close the door. (Đóng cửa lại);
- “V (+ O) + Adv” Speak slowly (Nói chậm thôi);
40 Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ.

Để học tốt Tiếng Anh thì ngữ pháp chính là điều đầu tiên cũng như quan trọng nhất bạn cần hoàn thiện. Bởi nó không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà nó còn là chìa khóa giúp bạn tự tin và nói tốt hơn. Do đó, để học Tiếng Anh hiệu quả hãy bỏ túi ngay 40 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh sau:
1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
Quá…. để cho ai làm gì…
Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)
2. Have/ get + something + done (past participle)
Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)
3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
Đủ… cho ai đó làm gì…
Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)
4. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
Ý nghĩa: quá… đến nỗi mà…
Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)
5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
Đã đến lúc ai đó phải làm gì…
Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)
6. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something
Ý nghĩa: không cần thiết phải làm gì…
Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)
7. It + takes/took + someone + amount of time + to do something
Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…
Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)
8. Take over + N
Đảm nhiệm cái gì…
9. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
Ngăn cản ai/cái gì… làm gì..
Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)
10. S + find + it + adj to do something
Ý nghĩa: thấy… để làm gì…
Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học Tiếng Anh)
11. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.
Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì
12. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
Thích làm gì… hơn làm gì…
Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)
13. To have no idea of something = Don’t know about something
Không biết/ không có ý tưởng về cái gì…
Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)
14. To be amazed at
Ngạc nhiên về…
Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)
15. To be fined for
Bị phạt về…
16. To be interested in + N/V-ing
Quan tâm đến…
Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)
17. Feel like + V-ing
Cảm thấy thích làm gì.
18. To spend + amount of time/ money + V-ing
Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)
19. To be angry at + N/V-ing
Tức giận về…
Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)
20. Would like/ want/wish + to do something
Muốn làm gì…
Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)
21. Have difficulty + V-ing
Gặp khó khăn làm gì…
22. To be good at/ bad at + N/ V-ing
Giỏi về…/ kém về…
Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)
23. Expect someone to do something
Mong đợi ai làm gì..
24. To be/get tired of + N/V-ing
Mệt mỏi về…
Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)
25. To be succeed in V-ing
Thành công trong việc làm cái gì…
Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)
26. It’s + adj + to + V-infinitive
Quá gì ..để làm gì?
27. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
Không chịu nổi…
Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)
28. O advise someone to do something
Khuyên ai làm gì…
Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)
29. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
Thích làm gì đó…
Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)
30. Too + tính từ + to do something
Quá làm sao… để làm cái gì…
Ví dụ: I’m to young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)
31. To waste + time/ money + V-ing
Tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…
Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)
32. It is (very) kind of someone to do something
Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…
Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)
33. To give up + V-ing/ N
Từ bỏ làm gì/ cái gì…
Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)
34. To be interested in + N / V-ing
Thích cái gì…
Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)
35. Had better + V(infinitive)
Nên làm gì….
Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)
36. To look forward to V-ing
Mong chờ, mong đợi làm gì…
Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)
37. To be bored with
Chán làm cái gì…
Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)
38. To provide smb from V-ing
Cung cấp cho ai cái gì…
Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)
39. To fail to do something
Không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…
Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)
40 .To prevent someone from V-ing
Cản trở ai làm gì…
Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)
Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh có 3 dạng so sánh khác nhau: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Trong đó, mỗi loại so sánh lại có một cấu trúc khác nhau, cụ thể là:
So Sánh Bằng
So sánh bằng được sử dụng khi chúng ta so sánh cái này bằng với cái kia theo công thức: “S + V + as + (adj/ adv) + as “
Ví dụ: I’m as good in Maths as in science.
Lưu ý trong so sánh bằng bạn có thể sử dụng “so” thay thế cho “as” nếu muốn. Song nó ít được dùng hơn.
So Sánh Hơn
So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, dựa theo công thức:
- So sánh hơn với từ 1 âm tiết “S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than”
- So sánh hơn với từ 2 âm tiết “S + V + more + Adj/Adv + than”
Ví dụ:
- Today is colder than yesterday → cold là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là colder;
- He is a more professional soccer than me → professional là tính từ dài nên dạng so sánh hơn là more professional;
So Sánh Nhất
So sánh nhất được sử dụng khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái còn lại theo công thức:
- Đới với từ chỉ có một âm tiết “S + V + the + Adj/Adv + -est”;
- Đối với từ có 2 âm tiết trở nên: “S + V + the + most + Adj/Adv”;
Ví dụ: My brother is the tallest in our family → tall có 1 âm tiết nên dạng so sánh nhất sẽ chuyển thành tallest.
Trên đây là toàn bộ các thông tin về các cấu trúc Tiếng Anh cần nhớ, Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản… cũng như cách sử dụng và ý nghĩa. Hy vọng với những chia sẻ trên bạn đã có cho mình được những kiến thức nhất định về ngữ pháp. Ngoài ra để xem thêm các video dạy Tiếng Anh bạn miễn phí đầy hấp dẫn, bạn có thể truy cập ngay KISS English.