Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm được nhiều người quan tâm. Nếu chưa biết cách học như thế nào bạn hãy tham khảo một số chủ đề tiếng Anh dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm được nhiều người chọn lựa học tập. Bởi, phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh, nhớ trong thời gian lâu mà còn giúp người học tránh sự nhàm chán. Nếu chưa biết nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nào bạn hãy cùng KISS English tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây để nắm bắt.
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Có Phiên Âm Đơn Giản
Có khá nhiều chủ đề tiếng Anh cho bạn lựa chọn. Trong đó, bạn có thể điểm qua một số chủ đề đơn giản nhất như sau:
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên Âm Theo Chủ Đề Gia Đình

Gia đình là chủ đề đơn giản, được nhiều người quan tâm nhất hiện nay. Đối với chủ đề này bạn cần học nhiều từ vựng tiếng Anh, trong đó cần kể đến:
- Grandmother – phiên âm /ˈɡrændˌmʌðər/ – dịch nghĩa bà nội, bà ngoại.
- Grandfather – phiên âm /ˈɡrændˌfɑːðər/ – dịch nghĩa ông nội, ông ngoại.
- Mother – phiên âm /ˈmʌðər/ – dịch nghĩa mẹ.
- Father – phiên âm /ˈfɑːðər/ – dịch nghĩa cha.
- Uncle – phiên âm /ˈʌŋkl/ – dịch nghĩa cậu, chú, bác.
- Aunt – phiên âm /ɑːnt/ – dịch nghĩa cô, dì, thím, mợ.
- Sister – phiên âm /ˈsɪstər/ – dịch nghĩa chị em gái.
- Brother – phiên âm /ˈbrʌðər/ – dịch nghĩa anh em trai.
- Cousin – phiên âm /ˈkʌzən/ – dịch nghĩa anh chị em họ.
- Brother-in-law – phiên âm /ˈbrʌðərɪnlɔː/ – dịch nghĩa anh rể, em rể…
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên Âm Theo Chủ Đề Con Người

Đối với chủ đề con người KISS English tổng hợp đến bạn một số từ vựng như sau:
- Eye – phiên âm /aɪ/ – dịch nghĩa mắt.
- Nose – phiên âm /nəʊz/ – dịch nghĩa mũi.
- Mouth – phiên âm /maʊθ/ – dịch nghĩa miệng.
- Hair – phiên âm /heər/ – dịch nghĩa tóc.
- Ear – phiên âm /ɪər/ – dịch nghĩa tai.
- Hand – phiên âm /hænd/ – dịch nghĩa bàn tay.
- Shoulder – phiên âm /ˈʃəʊldər/ – dịch nghĩa vai.
- Neck – phiên âm /nek/ – dịch nghĩa cổ.
- Stomach – phiên âm /ˈstʌmək/ – dịch nghĩa bụng.
- Leg – phiên âm /leɡ/ – dịch nghĩa chân.
- Foot – phiên âm /fʊt/ – dịch nghĩa bàn chân.
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Có Phiên Âm Đơn Giản Nâng Cao
Bên cạnh các chủ đề tiếng Anh cơ bản, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn một số chủ đề tiếng Anh có phiên âm nâng cao như màu sắc.
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên Âm Theo Chủ Đề Màu Sắc

Màu sắc là chủ đề thông dụng thường được nhiều người sử dụng trong đời sống. Bạn có thể điểm qua các từ vựng dưới đây để nắm bắt.
- Cobalt – phiên âm /ˈkəʊ.bɒlt/ – dịch nghĩa màu xanh.
- Beige – phiên âm /beɪʒ/ – dịch nghĩa màu be.
- Crimson – phiên âm /ˈkrɪmzən/ – dịch nghĩa màu đỏ thẫm.
- Indigo – phiên âm /’indigo/ – dịch nghĩa màu chàm.
- Jade – phiên âm /dʒeɪd/ – dịch nghĩa màu xanh ngọc bích.
- Mauve – phiên âm /məʊv/ – dịch nghĩa màu tím hoa cà.
- Charcoal – phiên âm /ˈtʃɑːkəʊl/ – dịch nghĩa màu xám đậm.
- Navy blue – phiên âm /ˈneɪvi bluː/ – dịch nghĩa màu xanh nước biển.
- Olive – phiên âm /ˈɒlɪv/ – dịch nghĩa màu xanh ô-liu.
Từ Vựng Tiếng Anh Có Phiên Âm Theo Chủ Đề Thời Tiết

Thời tiết là chủ đề thường được sử dụng để trao đổi với nhau trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, bạn hãy tham khảo một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết như sau.
- Sun – phiên âm /sʌn/ – dịch nghĩa mặt trời.
- Sunny – phiên âm /ˈsʌni/ – dịch nghĩa trời nắng.
- Rain – phiên âm /reɪn/ – dịch nghĩa mưa.
- Rainy – phiên âm /ˈreɪni/ – dịch nghĩa trời mưa.
- Rainbow – phiên âm /ˈreɪnbəʊ/ – dịch nghĩa cầu vồng.
- Storm – phiên âm /stɔːm/ – dịch nghĩa bão
- Snow – phiên âm /snəʊ/ – dịch nghĩa tuyết.
- Cloud- phiên âm /ˈklaʊdi/ – dịch nghĩa trời có mây.
- Wind – phiên âm /wɪnd/ – dịch nghĩa gió.
- Tornado – phiên âm /tɔːˈneɪdəʊ/ – dịch nghĩa lốc xoáy.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm do KISS English chia sẻ đến bạn. Bạn dựa vào các từ vựng đó chắc chắn sẽ dễ dàng viết, đọc, hiểu tiếng Anh. Nếu bạn cần tìm đến phương pháp học từ vựng nhanh chóng hãy tham khảo khóa học tiếng Anh online theo chủ đề của đơn vị chúng tôi tại Youtube.